🌟 경감하다 (輕減 하다)

Động từ  

1. 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 하다.

1. GIẢM BỚT, LÀM CHO DỊU NHẸ: Làm cho vơi đi sự đau đớn khổ sở hoặc gánh nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통을 경감하다.
    Mitigate pain.
  • Google translate 부담을 경감하다.
    Reduce the burden.
  • Google translate 세금을 경감하다.
    Reduce taxes.
  • Google translate 형을 경감하다.
    Mitigate the sentence.
  • Google translate 크게 경감하다.
    Great relief.
  • Google translate 마취제의 개발은 많은 수술 환자들의 고통을 경감해 주었다.
    The development of anesthesia has alleviated the pain of many surgical patients.
  • Google translate 정부가 농민들의 세금 부담을 경감하기 위해 법을 개정했다.
    The government revised the law to ease the tax burden on farmers.
  • Google translate 올해에는 회사의 수익보다 지출이 더 많았네요.
    We've spent more this year than the company's revenue.
    Google translate 지출 경비를 경감할 필요가 있겠어요.
    We need to cut back on spending.
Từ trái nghĩa 가중하다(加重하다): 책임이나 부담 등을 더 무겁고 커지게 하다., 형벌을 무겁게 하다.

경감하다: alleviate; reduce,けいげんさせる【軽減させる】,alléger, réduire, diminuer, décharger, abaisser, atténuer,mitigar,يخفّض,хөнгөлөх, багасгах, хасах,giảm bớt, làm cho dịu nhẹ,บรรเทา, ประทัง, คลาย, แบ่งเบา, ลดลง, ทุเลาลง, เบาบางลง,meringankan,облегчать; уменьшать; снижать; ослаблять,减轻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경감하다 (경감하다) 경감하는 () 경감하여 () 경감하니 () 경감합니다 (경감함니다)
📚 Từ phái sinh: 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sở thích (103) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)