🌟 교목 (喬木)

Danh từ  

1. 줄기가 곧고 굵으며 키가 크고 주로 위쪽에서 가지가 퍼져 자라는 나무.

1. CÂY THÂN GỖ CAO: Cây có thân to, dày, cao, cành chủ yếu toả ra ở phía trên và sinh trưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙엽 교목.
    Fallen tree.
  • Google translate 아름드리 교목.
    Are you a beautiful chaplain?
  • Google translate 관목과 교목.
    Shrubs and shrubs.
  • Google translate 교목을 심다.
    Plant the trees.
  • Google translate 교목을 베다.
    Cut off the trees.
  • Google translate 교목 중에서도 소나무는 목재로 많이 쓰인다.
    Among the trees, pine trees are widely used as wood.
  • Google translate 새는 사람의 손길이 닿기 힘든 교목의 높은 곳에 둥지를 틀었다.
    The bird nestled in the high places of the school tree, which was beyond human reach.
  • Google translate 호수 주위에 교목이 빼곡하게 들어서 있네요.
    There's a lot of trees around the lake.
    Google translate 네. 키가 큰 나무들이 여름에도 시원한 그늘을 만들어 줍니다.
    Yes. tall trees make a cool shade even in summer.
Từ tham khảo 관목(灌木): 키가 작으며 아랫부분에서 가지가 많이 나와 큰 줄기와 가지의 구별이 확실하…

교목: forest tree,きょうぼく【喬木】。こうぼく【高木】,(grand) arbre,árbol alto,شجرة طويلة,цэх шулуун мод, шулуун ургасан мод,cây thân gỗ cao,ต้นไม้ใหญ่,pohon besar,,乔木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교목 (교목) 교목이 (교모기) 교목도 (교목또) 교목만 (교몽만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273)