🌟 괴기하다 (怪奇 하다)

Tính từ  

1. 무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.

1. KINH DỊ, KỲ QUÁI, KỲ DỊ: Kỳ lạ và quái dị đến mức gây sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴기한 광경.
    A grotesque sight.
  • Google translate 괴기한 분위기.
    A grotesque atmosphere.
  • Google translate 괴기한 이야기.
    A grotesque tale.
  • Google translate 괴기하게 느껴지다.
    Feels strange.
  • Google translate 느낌이 괴기하다.
    It feels strange.
  • Google translate 점술가는 괴기하게 씩 웃으며 나를 쳐다보았다.
    The fortune-teller looked at me with a grotesque grin.
  • Google translate 사람이 없는 사무실은 이상하도록 썰렁하고 괴기한 느낌을 주었다.
    The deserted office gave a strangely dreary and grotesque feeling.
  • Google translate 할아버지께서는 당신이 한쪽 눈을 잃게 된 그 괴기한 얘기를 우리에게 들려주셨다.
    Grandpa told us the grotesque story of you losing one eye.
  • Google translate 죽음을 찬미하는 노래라니 좀 오싹하다.
    It's kind of creepy to hear a song praising death.
    Google translate 나는 이런 괴기한 노래가 좋더라.
    I like these grotesque songs.

괴기하다: mysterious; grotesque; bizarre,かいきだ【怪奇だ】,grotesque, bizarre,grotesco, extraño, fantástico, misterioso,مُريب,нууцлаг, битүүлэг,kinh dị, kỳ quái, kỳ dị,มหัศจรรย์, ประหลาดใจ, อัศจรรย์, พิศวง,ganjil, aneh, seram,странный; причудливый; сенсационный,怪诞,荒诞,怪异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴기하다 (괴ː기하다) 괴기하다 (궤ː기하다) 괴기한 (괴ː기한궤ː기한) 괴기하여 (괴ː기하여궤ː기하여) 괴기해 (괴ː기해궤ː기해) 괴기하니 (괴ː기하니궤ː기하니) 괴기합니다 (괴ː기함니다궤ː기함니다)
📚 Từ phái sinh: 괴기(怪奇): 괴상하고 기이함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43)