🌟 괴기하다 (怪奇 하다)

Tính từ  

1. 무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.

1. KINH DỊ, KỲ QUÁI, KỲ DỊ: Kỳ lạ và quái dị đến mức gây sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴기한 광경.
    A grotesque sight.
  • 괴기한 분위기.
    A grotesque atmosphere.
  • 괴기한 이야기.
    A grotesque tale.
  • 괴기하게 느껴지다.
    Feels strange.
  • 느낌이 괴기하다.
    It feels strange.
  • 점술가는 괴기하게 씩 웃으며 나를 쳐다보았다.
    The fortune-teller looked at me with a grotesque grin.
  • 사람이 없는 사무실은 이상하도록 썰렁하고 괴기한 느낌을 주었다.
    The deserted office gave a strangely dreary and grotesque feeling.
  • 할아버지께서는 당신이 한쪽 눈을 잃게 된 그 괴기한 얘기를 우리에게 들려주셨다.
    Grandpa told us the grotesque story of you losing one eye.
  • 죽음을 찬미하는 노래라니 좀 오싹하다.
    It's kind of creepy to hear a song praising death.
    나는 이런 괴기한 노래가 좋더라.
    I like these grotesque songs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴기하다 (괴ː기하다) 괴기하다 (궤ː기하다) 괴기한 (괴ː기한궤ː기한) 괴기하여 (괴ː기하여궤ː기하여) 괴기해 (괴ː기해궤ː기해) 괴기하니 (괴ː기하니궤ː기하니) 괴기합니다 (괴ː기함니다궤ː기함니다)
📚 Từ phái sinh: 괴기(怪奇): 괴상하고 기이함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)