🌟 광복하다 (光復 하다)

Động từ  

1. 빼앗긴 주권을 다시 찾다.

1. QUANG PHỤC, GIÀNH LẠI CHỦ QUYỀN: Giành lại chủ quyền đã bị tước đoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광복한 국가.
    The liberated country.
  • Google translate 광복한 나라.
    A country of liberation.
  • Google translate 광복한 조국.
    A liberated country.
  • Google translate 광복한 해.
    The year of liberation.
  • Google translate 조국이 광복하다.
    The motherland is liberated.
  • Google translate 제이 차 세계 대전이 끝나면서 식민지였던 많은 국가들이 광복하였다.
    At the end of world war jacha, many former colonies were liberated.
  • Google translate 나라가 광복한 이후에도 식민지 시절의 상처가 많은 부작용을 낳았다.
    Even after the country's liberation from japan's colonial rule, the wounds of the colonial period produced many side effects.
  • Google translate 이 시는 매우 감동적이네요.
    This poem is very moving.
    Google translate 그렇죠? 조국이 광복한 기쁨을 표현한 시예요.
    Right? it is a poem expressing the joy of korea's liberation from japanese colonial rule.

광복하다: regain independence,こうふくする【光復する】,retrouver son indépendance,recobrar la independencia,يحرر,тусгаар тогтнох, эрх чөлөөтэй болох, биеэ даах,quang phục, giành lại chủ quyền,ได้รับเอกราช, ได้รับอิสรภาพ,merdeka, berdaulat,восстановить (возродить) независимость,光复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광복하다 (광보카다)
📚 Từ phái sinh: 광복(光復): 빼앗긴 주권을 다시 찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19)