🌟 광복하다 (光復 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광복하다 (
광보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 광복(光復): 빼앗긴 주권을 다시 찾음.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 광복하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19)