🌟 전시장 (展示場)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.

1. KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구 전시장.
    Furniture showroom.
  • Google translate 물품 전시장.
    Commodity exhibition hall.
  • Google translate 미술 전시장.
    Art exhibition hall.
  • Google translate 상설 전시장.
    Permanent exhibition hall.
  • Google translate 자동차 전시장.
    Car showroom.
  • Google translate 전시장이 개장하다.
    Showroom opens.
  • Google translate 전시장을 둘러보다.
    Look around the showroom.
  • Google translate 전시장에 진열하다.
    Display in an exhibition hall.
  • Google translate 대부분의 미술 전시장에서 사진 촬영은 금지되어 있다.
    Photography is prohibited in most art galleries.
  • Google translate 나는 혼수를 장만하기 위해 가구 전시장에서 여러 가구를 둘러보았다.
    I looked around several furniture in the furniture exhibition hall to buy a marriage.
  • Google translate 우리 회사에서는 신제품을 홍보하기 위해 상설 전시장을 운영하고 있다.
    Our company operates a permanent exhibition hall to promote the new product.
  • Google translate 차를 새로 사려고 하는데 무슨 차를 사야될지 모르겠네.
    I'm trying to buy a new car, but i don't know what to buy.
    Google translate 그럼 자동차 전시장에 한 번 가서 둘러봐.
    Then go to the car showroom and look around.

전시장: showroom; exhibition hall,てんじじょう【展示場】,exposition, salon,sala de exhibición, salón de exhibición,معرض,үзэсгэлэнгий газар,khu triển lãm,สถานที่แสดงนิทรรศการ, หอนิทรรศการ, ห้องนิทรรศการ, ตู้โชว์,galeri, tempat pameran,выставочный зал; выставка,展示场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시장 (전ː시장)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 전시장 (展示場) @ Giải nghĩa

🗣️ 전시장 (展示場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)