🌟 전시장 (展示場)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시장 (
전ː시장
)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 전시장 (展示場) @ Giải nghĩa
- 무료입장 (無料入場) : 극장, 전시장, 운동장 등에 돈을 내지 않고 그냥 들어감.
🗣️ 전시장 (展示場) @ Ví dụ cụ thể
- 예정보다 공사가 늦게 끝나는 바람에 전시장 개장이 늦춰졌다. [개장 (開場)]
- 가구점 전시장. [가구점 (家具店)]
- 상설 전시장. [상설 (常設)]
- 우리 미술관은 신규 전시장의 개관을 기념하여 무료 전시회를 열었다. [개관 (開館)]
- 전시장 개관을 한 시간 앞두고 큐레이터들은 분주히 손님을 맞을 준비를 하고 있었다. [개관 (開館)]
- 정부는 전시장, 극장, 공연장 등과 같은 문화 시설을 늘릴 예정이다. [문화 시설 (文化施設)]
🌷 ㅈㅅㅈ: Initial sound 전시장
-
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
중심지
)
: 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó. -
ㅈㅅㅈ (
전시장
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
작성자
)
: 원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo... -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người. -
ㅈㅅㅈ (
종사자
)
: 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.
• Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59)