🌟 전환하다 (轉換 하다)

Động từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바꾸다.

1. HOÁN ĐỔI, CHUYỂN ĐỔI: Đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관을 전환하다.
    Transforming values.
  • Google translate 기분을 전환하다.
    Change one's mood.
  • Google translate 방향을 전환하다.
    Turn around.
  • Google translate 업종을 전환하다.
    Switch industries.
  • Google translate 체제를 전환하다.
    Switch the system.
  • Google translate 태도를 전환하다.
    Switch attitudes.
  • Google translate 아버지께서는 세탁소에서 식당으로 업종을 전환하셨다.
    My father switched industries from laundry to restaurant.
  • Google translate 지수는 낮에 일하다가 밤에 일하는 것으로 근무 시간을 전환했더니 적응하기 힘들었다.
    Ji-su had difficulty adjusting to the shift from working during the day to working at night.
  • Google translate 승규, 걔는 왜 심각한 순간에 그런 농담을 하고 그러지?
    Seung-gyu, why would he tell such a joke at a serious moment?
    Google translate 승규는 분위기를 좀 좋게 전환해 보려고 그런 거지.
    Seung-gyu was trying to change the mood.

전환하다: change,てんかんする【転換する】,transformer, convertir,convertir, cambiar, transformar, modificar,يحوّل,сэргээх, өөрчлөх, эргүүлэх, солих,hoán đổi, chuyển đổi,เปลี่ยน, เปลี่ยนแปลง,mengubah, mengganti,заменять; менять,转换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환하다 (전ː환하다)
📚 Từ phái sinh: 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

🗣️ 전환하다 (轉換 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)