🌟 전환하다 (轉換 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환하다 (
전ː환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.
🗣️ 전환하다 (轉換 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지방세로 전환하다. [지방세 (地方稅)]
- 방향을 전환하다. [방향 (方向)]
- 발상을 전환하다. [발상 (發想)]
- 유기 농업으로 전환하다. [유기 농업 (有機農業)]
- 수동으로 전환하다. [수동 (手動)]
- 직판으로 전환하다. [직판 (直販)]
- 임명제로 전환하다. [임명제 (任命制)]
- 비동맹국으로 전환하다. [비동맹국 (非同盟國)]
- 수출국으로 전환하다. [수출국 (輸出國)]
- 국립대로 전환하다. [국립대 (國立大)]
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)