Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환하다 (전ː환하다) 📚 Từ phái sinh: • 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.
전ː환하다
Start 전 전 End
Start
End
Start 환 환 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59)