🌟 전환하다 (轉換 하다)

Động từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바꾸다.

1. HOÁN ĐỔI, CHUYỂN ĐỔI: Đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치관을 전환하다.
    Transforming values.
  • 기분을 전환하다.
    Change one's mood.
  • 방향을 전환하다.
    Turn around.
  • 업종을 전환하다.
    Switch industries.
  • 체제를 전환하다.
    Switch the system.
  • 태도를 전환하다.
    Switch attitudes.
  • 아버지께서는 세탁소에서 식당으로 업종을 전환하셨다.
    My father switched industries from laundry to restaurant.
  • 지수는 낮에 일하다가 밤에 일하는 것으로 근무 시간을 전환했더니 적응하기 힘들었다.
    Ji-su had difficulty adjusting to the shift from working during the day to working at night.
  • 승규, 걔는 왜 심각한 순간에 그런 농담을 하고 그러지?
    Seung-gyu, why would he tell such a joke at a serious moment?
    승규는 분위기를 좀 좋게 전환해 보려고 그런 거지.
    Seung-gyu was trying to change the mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환하다 (전ː환하다)
📚 Từ phái sinh: 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

🗣️ 전환하다 (轉換 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)