🌟 (旗)

  Danh từ  

1. 헝겊이나 종이에 글자, 그림, 색깔 등을 넣어 어떤 뜻이나 단체를 나타내는 데 쓰는 물건.

1. CỜ, NGỌN CỜ: Đồ vật có viết chữ, tranh, màu sắc vào giấy hoặc mảnh vải để biểu thị cho tổ chức hay ý nghĩa nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 펄럭이다.
    The flag flutters.
  • Google translate 가 휘날리다.
    Flags fly.
  • Google translate 를 꽂다.
    Put a flag in.
  • Google translate 를 내리다.
    Lower the flag.
  • Google translate 를 올리다.
    Lift the flag.
  • Google translate 를 흔들다.
    Shake the flag.
  • Google translate 올림픽 는 평화와 화합을 상징한다.
    The olympic flag symbolizes peace and harmony.
  • Google translate 적군에 함락된 성 꼭대기에는 적군의 가 꽂혀 있었다.
    At the top of the castle fallen by the enemy, there was a flag of the enemy.
  • Google translate 박람회 전시장은 세계 각국을 상징하는 들로 장식되어 있었다.
    The exhibition hall was decorated with flags symbolizing countries around the world.
  • Google translate 이번 체육 대회에는 어떤 특징이 있나요?
    What are the features of this athletic competition?
    Google translate 팀별로 각 팀을 상징하는 를 만들어 응원 도구로 사용하기로 했어요.
    We decided to create a flag that symbolizes each team and use it as a cheering tool.

기: flag,き【旗】。きし【旗幟】。はたじるし【旗印】,drapeau, étendard, pavillon, enseigne, bannière,bandera,علم ، راية,туг, далбаа, дарцаг,cờ, ngọn cờ,ธง,bendera, panji,флаг,旗,旗帜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57)