🌟 규칙적 (規則的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규칙적 (
규칙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 규칙(規則): 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙., 어떤 일이나 현상에 일정하게 나타…
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 규칙적
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98)