🌟 규칙적 (規則的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.

1. TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙적인 생활.
    Regular life.
  • Google translate 규칙적인 식사.
    Regular meals.
  • Google translate 규칙적인 운동.
    Regular exercise.
  • Google translate 규칙적으로 배열하다.
    Arrange regularly.
  • Google translate 규칙적으로 움직이다.
    To move regularly.
  • Google translate 가로수들이 일정한 간격을 두고 규칙적으로 배열되어 있다.
    The trees are arranged regularly at regular intervals.
  • Google translate 그는 심장이 규칙적으로 뛰는 것을 느끼면서 자신이 살아 있다는 사실을 실감했다.
    He realized that he was alive, feeling his heart beating regularly.
  • Google translate 할아버지께서는 매일 밤 열 시에 주무시고 아침 일곱 시에 일어나는 규칙적인 생활을 하고 계신다.
    Grandpa has a regular life every night, sleeping at ten and waking up at seven in the morning.
  • Google translate 저 손님과는 원래부터 아는 사이야?
    Do you know that customer from the beginning?
    Google translate 아니. 매일 같은 시간에 규칙적으로 와서 같은 메뉴를 주문하니까 모를 수가 없지.
    No. i come regularly at the same time every day and order the same menu, so i can't help but know.

규칙적: regularity,きそくてき【規則的】,(n.) régulier,regularidad, lo regular, lo metódico,انتظام,дүрмийн, тогтмол, байнгын, тасралгүй,tính quy tắc,ตามกฎ, ตามกฎเกณฑ์, ตามระเบียบ, ตามหลักการ, ตามรูปแบบที่กำหนด,terpola,рутинный,有规则的,有规律的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규칙적 (규칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 규칙(規則): 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙., 어떤 일이나 현상에 일정하게 나타…
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98)