🌟 국토방위 (國土防衛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국토방위 (
국토방위
)
🌷 ㄱㅌㅂㅇ: Initial sound 국토방위
-
ㄱㅌㅂㅇ (
국토방위
)
: 적으로부터 나라를 지킴.
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG VỆ LÃNH THỔ: Sự giữ gìn đất nước không cho quân giặc xâm chiếm.
• Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78)