🌟 간곡히 (懇曲 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간곡히 (
간ː고키
)
🗣️ 간곡히 (懇曲 히) @ Ví dụ cụ thể
- 간곡히 소청하다. [소청하다 (訴請하다)]
- 그는 유임을 간곡히 원했으나 나는 결국 사표를 던지고 회사를 나왔다. [유임 (留任)]
- 간곡히 잡다. [잡다]
- 간곡히 권하다. [권하다 (勸하다)]
- 간곡히 부탁하다. [부탁하다 (付託하다)]
- 간곡히 충언하다. [충언하다 (忠言하다)]
- 간곡히 탄원하다. [탄원하다 (歎願/嘆願하다)]
- 간곡히 당부하다. [당부하다 (當付하다)]
- 간곡히 충고하다. [충고하다 (忠告하다)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 간곡히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)