🌟 간곡히 (懇曲 히)

Phó từ  

1. 매우 간절하고 정성스러운 태도나 자세로.

1. MỘT CÁCH KHẨN KHOẢN, MỘT CÁCH THA THIẾT: Bằng thái độ hay tư thế rất khẩn thiết và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간곡히 권하다.
    Recommended earnestly.
  • Google translate 간곡히 도움을 청하다.
    Solicit earnestly for help.
  • Google translate 간곡히 말리다.
    Dry earnestly.
  • Google translate 간곡히 말하다.
    Speak earnestly.
  • Google translate 간곡히 타이르다.
    Admonish earnestly.
  • Google translate 간곡히 호소하다.
    Appeal earnestly.
  • Google translate 지수는 건강이 안 좋은 아버지에게 금연을 간곡히 권했다.
    Jisoo urged her father, who was in poor health, to quit smoking.
  • Google translate 승규는 부모님에게 제발 결혼을 허락해 달라고 간곡히 말했다.
    Seung-gyu earnestly asked his parents to allow him to marry.
  • Google translate 직장을 그만두고 공부를 다시 시작하겠다던 뜻은 접은 거야?
    Are you done with the idea of quitting your job and starting studying again?
    Google translate 응. 아내가 하도 간곡히 말려서 포기했어.
    Yes. i gave up because my wife was so desperate.

간곡히: desperately; earnestly,こんこんと【懇懇と】。ていちょうに【丁重に】,avec imploration, avec sincérité, avec ferveur,deseosamente, anhelosamente, ávidamente,جديا,үнэн сэтгэлийн, чин сэтгэлийн, цөхрөнгүй, цөхөрсөн, аргаа барсан,một cách khẩn khoản, một cách tha thiết,อย่างเอาจริงเอาจัง, อย่างตั้งใจจริง, อย่างจริงจัง,dengan sungguh-sungguh, dengan tulus,сердечно; искренне; тепло; проникновенно,诚恳地,恳切地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간곡히 (간ː고키)

🗣️ 간곡히 (懇曲 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)