🌟 간담 (肝膽)

Danh từ  

1. (비유적으로) 속마음.

1. RUỘT GAN, TÂM CAN: (cách nói ẩn dụ) Trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간담이 타 들어가다.
    Beware.
  • Google translate 간담을 보이다.
    Show fear.
  • Google translate 간담을 비추다.
    Show your blood.
  • Google translate 간담을 서늘하게 하다.
    Thrilled.
  • Google translate 간담을 태우다.
    Beguile one's blood.
  • Google translate 우리는 오랜 친구로 서로의 간담을 비출 만큼 친하다.
    We're old friends and close enough to show each other's blood.
  • Google translate 어머니는 딸이 밤늦게까지 집에 오지 않자 간담이 타 들어가는 것만 같았다.
    The mother seemed to be terrified when her daughter didn't come home late at night.
  • Google translate 두 사람은 서로에 대해 모르는 게 없다지?
    They don't know anything about each other, do they?
    Google translate 네, 저희는 서로 간담까지 내보이는 사이라 비밀이 없습니다.
    Yeah, we're on the same wavelength, so we don't have any secrets.

간담: inner thought; liver and gall bladder,かんたん【肝胆】,pensée secrète, fond du cœur,sentimiento íntimo,,сэтгэл, зүрх сэтгэл,ruột gan, tâm can,จิตใจ, หัวจิตหัวใจ, ความกล้า, ความกล้าหาญ, การอาจหาญ,perasaan, firasat, hati,печень и желчный пузырь; (перен.) нутро, душа,肝胆,心扉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간담 (간ː담)

🗣️ 간담 (肝膽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Tìm đường (20) Xem phim (105) Du lịch (98) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)