🌟 간략히 (簡略 히)

Phó từ  

1. 간단하고 짤막하게.

1. MỘT CÁCH GIẢN LƯỢC, MỘT CÁCH GẪY GỌN, MỘT CÁCH VẮN TẮT: Một cách đơn giản và ngắn gọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간략히 검토하다.
    Briefly examine.
  • Google translate 간략히 논의하다.
    Discuss briefly.
  • Google translate 간략히 말하다.
    Speak briefly.
  • Google translate 간략히 살펴보다.
    Briefly examine.
  • Google translate 간략히 설명하다.
    Briefly explain.
  • Google translate 간략히 알아보다.
    Briefly look into it.
  • Google translate 간략히 요약하다.
    Briefly summarize.
  • Google translate 박 기자는 배우와의 인터뷰 내용을 간략히 정리해 짧은 기사를 썼다.
    Park wrote a short article summarizing the interview with the actor.
  • Google translate 김 과장은 회의를 시작하기 전에 회의의 안건에 대해 간략히 설명하였다.
    Kim briefly explained the agenda of the meeting before the meeting began.
  • Google translate 간략히 자기소개를 좀 해 주시죠.
    Could you briefly introduce yourself?
    Google translate 네, 저는 서울에서 온 김민준이라고 합니다.
    Yes, i'm kim minjun from seoul.

간략히: briefly; concisely,かんりゃくに【簡略に】,rapidement, brièvement, succinctement,brevemente, simplemente, sencillamente,باختصار، ببساطة واقتضاب,товч, товчхон, хураангуй, богино,một cách giản lược, một cách gẫy gọn, một cách vắn tắt,อย่างกะทัดรัด, อย่างสั้นกระชับ, อย่างไม่เยิ่นเย้อ, อย่างรัดกุม, อย่างรวบรัด,dengan singkat, dengan ringkas,кратко; сжато,简略地,简短地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간략히 (갈랴키)


🗣️ 간략히 (簡略 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 간략히 (簡略 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)