🌟 간략히 (簡略 히)

Phó từ  

1. 간단하고 짤막하게.

1. MỘT CÁCH GIẢN LƯỢC, MỘT CÁCH GẪY GỌN, MỘT CÁCH VẮN TẮT: Một cách đơn giản và ngắn gọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간략히 검토하다.
    Briefly examine.
  • 간략히 논의하다.
    Discuss briefly.
  • 간략히 말하다.
    Speak briefly.
  • 간략히 살펴보다.
    Briefly examine.
  • 간략히 설명하다.
    Briefly explain.
  • 간략히 알아보다.
    Briefly look into it.
  • 간략히 요약하다.
    Briefly summarize.
  • 박 기자는 배우와의 인터뷰 내용을 간략히 정리해 짧은 기사를 썼다.
    Park wrote a short article summarizing the interview with the actor.
  • 김 과장은 회의를 시작하기 전에 회의의 안건에 대해 간략히 설명하였다.
    Kim briefly explained the agenda of the meeting before the meeting began.
  • 간략히 자기소개를 좀 해 주시죠.
    Could you briefly introduce yourself?
    네, 저는 서울에서 온 김민준이라고 합니다.
    Yes, i'm kim minjun from seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간략히 (갈랴키)


🗣️ 간략히 (簡略 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 간략히 (簡略 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)