🌟 굽어보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽어보다 (
구버보다
) • 굽어보아 (구버보아
) 굽어봐 (구버봐
) • 굽어보니 (구버보니
)
📚 Từ phái sinh: • 굽어보이다: 높은 위치에서 내려다 보이다.
🗣️ 굽어보다 @ Ví dụ cụ thể
- 아래편을 굽어보다. [아래편 (아래便)]
🌷 ㄱㅇㅂㄷ: Initial sound 굽어보다
-
ㄱㅇㅂㄷ (
간이 붓다
)
: 처지나 상황에 맞지 않게 지나치게 용감해지다.
🌏 (GAN SƯNG), ĂN PHẢI GAN HÙM: Trở nên dũng cảm quá mức một cách không hợp với tình cảnh hay tình huống. -
ㄱㅇㅂㄷ (
골(이) 비다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 아는 것이나 자신의 생각이 없다.
🌏 ĐẦU ÓC RỖNG TUẾCH: (cách nói hạ thấp) Không biết gì hoặc không có suy nghĩ của riêng mình. -
ㄱㅇㅂㄷ (
강요받다
)
: 어떤 일을 강제로 요구받다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ÉP, BỊ ÉP BUỘC, BỊ BẮT BUỘC: Nhận yêu cầu cưỡng chế phải làm việc nào đó. -
ㄱㅇㅂㄷ (
곁이 비다
)
: 보호하거나 돌보는 사람이 가까이에 없다.
🌏 LẺ LOI, CÔ ĐỘC: Gần bên không có người bảo vệ hay chăm sóc. -
ㄱㅇㅂㄷ (
굽어보다
)
: 높은 위치에서 고개를 숙이거나 허리를 굽혀 아래를 보다.
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, CÚI XUỐNG: Gập lưng hay cúi đầu nhìn xuống phía dưới từ vị trí trên cao.
• Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)