🌟 구시대 (舊時代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시대 (
구ː시대
)
📚 Từ phái sinh: • 구시대적(舊時代的): 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된. • 구시대적(舊時代的): 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 구시대
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67)