🌟 날치다

Động từ  

3. 보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다.

3. HỐNG HÁCH, NGẠO MẠN: Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날치는 꼴.
    The sight of flying.
  • Google translate 제멋대로 날치다.
    Spend it on your own way.
  • Google translate 함부로 날치다.
    Blow away.
  • Google translate 그 녀석은 자기가 공부를 잘한다고 너무 날쳤다.
    The guy blew it off too much because he was good at his studies.
  • Google translate 전학 온 아이는 잘난 척하며 혼자 날치다가 결국 아이들에게 미움을 샀다.
    The transfer child was flirting and flying to himself, and in the end, he was hated by the children.
  • Google translate 반장이 날치는 꼴을 더 이상 볼 수가 없어.
    I can't see the class president flying any more.
    Google translate 그러게 말이야. 선생님한테 인정을 받는다고 너무 함부로 행동하는 것 같아.
    I know. i think you're being too careless to get recognition from your teacher.

날치다: act recklessly,のさばる,se donner des grands airs, faire l'intéressant, s'enorgueillir, se pavaner,jactarse, fanfarronearse, alardearse, envalentonarse,يتصرّف بلا حدود,давилуун, сэхлүүн,hống hách, ngạo mạn,อวดดี, หยิ่ง, จองหอง,bertindak menyebalkan, menyebalkan,,嚣张,张狂,横行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날치다 (날치다) 날치어 (날치어날치여) 날쳐 (날처) 날치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)