🌟 궁극적 (窮極的)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.

1. TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁극적인 꿈.
    The ultimate dream.
  • Google translate 궁극적인 동기.
    The ultimate motivation.
  • Google translate 궁극적인 의미.
    The ultimate meaning.
  • Google translate 궁극적으로 도달하다.
    Ultimately reach.
  • Google translate 궁극적으로 해결하다.
    Ultimately settle.
  • Google translate 기업의 궁극적인 목표는 이윤 추구에 있다.
    The ultimate goal of a company is to seek profit.
  • Google translate 종교마다 궁극적으로 도달하고자 하는 바가 다르다.
    Religions differ in what they ultimately seek to reach.
  • Google translate 인문 과학의 궁극적인 목적은 인간 본질에 대한 답을 찾는 것이다.
    The ultimate purpose of human science is to find answers to human nature.
  • Google translate 현재의 어려운 경제 상황을 궁극적으로 해결할 수 있는 해답을 찾아야 한다.
    We must find an answer that can ultimately solve the current difficult economic situation.

궁극적: being ultimate; being final,きゅうきょくてき【究極的】。さいしゅうてき【最終的】,(n.) final, dernier, définitif,lo final, lo último,نهائيّ ، أخير ، أقصى,эцсийн, сүүлчийн, туйлын,tính cùng cực,สุดท้าย, ขั้นสุดท้าย, ขั้นตอนสุดท้าย,akhir, terakhir,критический; безвыходный; последний; окончательный,终极的,最终的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁극적 (궁극쩍)
📚 Từ phái sinh: 궁극(窮極): 어떤 과정의 맨 마지막.

🗣️ 궁극적 (窮極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)