🌟 극복 (克服)

☆☆   Danh từ  

1. 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.

1. SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난 극복.
    Overcoming poverty.
  • Google translate 가뭄 극복.
    Overcoming the drought.
  • Google translate 난관 극복.
    Overcoming difficulties.
  • Google translate 불황 극복.
    Overcoming the recession.
  • Google translate 시련 극복.
    Overcoming the ordeal.
  • Google translate 어려움 극복.
    Overcoming difficulties.
  • Google translate 위기 극복.
    Overcoming the crisis.
  • Google translate 고난의 극복.
    Overcoming hardships.
  • Google translate 장애의 극복.
    Overcoming disability.
  • Google translate 징크스의 극복.
    Overcoming the jinx.
  • Google translate 편견의 극복.
    Overcoming prejudice.
  • Google translate 극복이 되다.
    Overcome.
  • Google translate 극복을 하다.
    Overcome.
  • Google translate 경기 불황의 극복을 위해 정부와 국민 모두 노력하고 있다.
    Both the government and the people are making efforts to overcome the recession.
  • Google translate 어린아이들은 그 나름의 시련 극복 과정을 통해 성장해 나간다.
    Children grow up through their own process of overcoming trials.
  • Google translate 그는 삶에 대한 의지와 강인한 정신력으로 불치병 극복에 성공했다.
    He succeeded in overcoming incurable diseases with his will for life and a strong mind.

극복: conquest; subjugation,こくふく【克服】,domination, conquête, action de surmonter, action de vaincre,superación,تغلّب,даван туулах,sự khắc phục,การชนะ,  การเอาชนะ, การพิชิต,penaklukan, penanganan, pengalahan,победа,克服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극복 (극뽁) 극복이 (극뽀기) 극복도 (극뽁또) 극복만 (극뽕만)
📚 Từ phái sinh: 극복되다(克服되다): 나쁜 조건이나 힘든 일 등이 물리쳐지다. 극복하다(克服하다): 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 극복 (克服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)