🌟 관여하다 (關與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관여하다 (
과녀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관여(關與): 어떤 일에 관계하여 참여함.
🗣️ 관여하다 (關與 하다) @ Giải nghĩa
- 한 다리 끼다 : 어떤 일에 조금이나마 관여하다.
- 한 다리 걸치다 : 어떤 일에 조금이나마 관여하다.
- 손대다 : 좋지 않은 일에 관여하다.
- 월권하다 (越權하다) : 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.
🗣️ 관여하다 (關與 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정무에 관여하다. [정무 (政務)]
- 정사에 관여하다. [정사 (政事)]
- 제삼자가 관여하다. [제삼자 (第三者)]
- 실생활에 관여하다. [실생활 (實生活)]
- 깊숙하게 관여하다. [깊숙하다]
- 모반에 관여하다. [모반 (謀反)]
- 내정에 관여하다. [내정 (內政)]
- 민정에 관여하다. [민정 (民政)]
- 밀접히 관여하다. [밀접히 (密接히)]
- 깊숙이 관여하다. [깊숙이]
- 외인이 관여하다. [외인 (外人)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 관여하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52)