🌟 교합하다 (交合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교합하다 (
교하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 교합하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)