🌟 교합하다 (交合 하다)

Động từ  

1. 성적으로 관계를 맺다.

1. GIAO HỢP: Kết giao quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교합하여 아이를 낳다.
    To mate and give birth.
  • 교합하여 임신이 되다.
    Join together to become pregnant.
  • 남녀가 교합하다.
    Men and women intersect.
  • 부부가 교합하다.
    Couples get together.
  • 신화에서는 사람과 동물이 교합하여 임신하는 이야기가 종종 등장한다.
    In myths, stories often appear of people and animals mating to conceive.
  • 저는 남편과 정신적인 사랑만을 나누고 싶어요.
    I want to share only spiritual love with my husband.
    하지만 육체적으로 교합하는 것 역시 부부의 의무입니다.
    But physical bonding is also a couple's duty.
Từ đồng nghĩa 성교하다(性交하다): 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.

2. 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합하다.

2. ĂN Ý, HÒA HỢP: Hợp tình hợp ý nên hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보수와 진보가 교합하다.
    Conservatives and progressives intermingle.
  • 세력이 교합하다.
    Power coalesce.
  • 양측이 교합하다.
    The two sides mate.
  • 정치적으로 교합하다.
    To engage politically.
  • 하나로 교합하다.
    Combine into one.
  • 당원들이 한마음으로 교합해서 선거의 승리를 이끌어 냈다.
    Members of the party united in unity to win the election.
  • 우리 회사는 해외 시장을 개척하기 위해 외국 기업과 교합하기로 결정했다.
    Our company has decided to engage with foreign companies to explore overseas markets.
  • 요즘의 정치권은 보수와 진보로 나뉘어 싸움만 하고 있습니다.
    Today's political world is divided into conservatives and progressives, only fighting.
    두 이념이 교합하는 정치적 변화가 필요한 때라고 볼 수 있지요.
    It's time for a political change in which the two ideologies intersect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교합하다 (교하파다)
📚 Từ phái sinh: 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)