🌟 깜장

Danh từ  

1. 까만 빛깔.

1. MÀU ĐEN: Màu sắc đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜장 고무신.
    Black rubber shoes.
  • Google translate 깜장 구두.
    Black shoes.
  • Google translate 깜장 고양이.
    Black cat.
  • Google translate 깜장 양복.
    Black suit.
  • Google translate 깜장 연탄.
    Black briquettes.
  • Google translate 깜장 염소.
    Black goat.
  • Google translate 깜장 염소 여러 마리가 들판에서 풀을 뜯고 있었다.
    Several black goats were grazing in the field.
  • Google translate 우리 집에는 깜장 털을 가진 새까만 강아지 한 마리와 하얀 고양이 한 마리가 있다.
    We have a black dog with black fur and a white cat in our house.
  • Google translate 우리가 어렸던 시절에는 운동화가 없었지.
    We didn't have sneakers when we were young.
    Google translate 맞아. 그래서 그땐 깜장 고무신을 많이 신고 다녔어.
    That's right. so i wore a lot of black rubber shoes back then.
큰말 껌정: 껌은 빛깔.

깜장: black,くろいろ【黒色】,,negro,أسود,хар,màu đen,สีดำ,hitam,,黑色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜장 (깜장)


🗣️ 깜장 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)