🌟 깜장

Danh từ  

1. 까만 빛깔.

1. MÀU ĐEN: Màu sắc đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깜장 고무신.
    Black rubber shoes.
  • 깜장 구두.
    Black shoes.
  • 깜장 고양이.
    Black cat.
  • 깜장 양복.
    Black suit.
  • 깜장 연탄.
    Black briquettes.
  • 깜장 염소.
    Black goat.
  • 깜장 염소 여러 마리가 들판에서 풀을 뜯고 있었다.
    Several black goats were grazing in the field.
  • 우리 집에는 깜장 털을 가진 새까만 강아지 한 마리와 하얀 고양이 한 마리가 있다.
    We have a black dog with black fur and a white cat in our house.
  • 우리가 어렸던 시절에는 운동화가 없었지.
    We didn't have sneakers when we were young.
    맞아. 그래서 그땐 깜장 고무신을 많이 신고 다녔어.
    That's right. so i wore a lot of black rubber shoes back then.
큰말 껌정: 껌은 빛깔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜장 (깜장)


🗣️ 깜장 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110)