🌟 꿈쩍하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈쩍하다 (
꿈쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈쩍: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
🌷 ㄲㅉㅎㄷ: Initial sound 꿈쩍하다
-
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHÁY MẮT, CHỚP MẮT: Mắt nhắm nhẹ rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅉㅎㄷ (
끔찍하다
)
: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다.
☆
Tính từ
🌏 KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜찍하다
)
: 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꼼짝하다
)
: 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꿈쩍하다
)
: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다.
Động từ
🌏 GIẬT, CHỚP, NHÚC NHÍCH: Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86)