🌟 기량 (技倆/伎倆)

  Danh từ  

1. 기술적인 재주나 솜씨.

1. KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기량이 떨어지다.
    Degrade in skill.
  • Google translate 기량이 뛰어나다.
    Excellent in skill.
  • Google translate 기량이 향상되다.
    Improve one's skill.
  • Google translate 기량을 갖추다.
    Be skilled.
  • Google translate 기량을 겨루다.
    Compete in skill.
  • Google translate 기량을 뽐내다.
    Show off one's skill.
  • Google translate 기량을 연마하다.
    Polish one's skill.
  • Google translate 기량을 선보이다.
    Show one's skill.
  • Google translate 유민이는 달리기에 뛰어난 기량을 보여 학교 대표 선수로 뽑혔다.
    Yu min was selected as the school's representative player for his outstanding running skills.
  • Google translate 지난 해 성적이 저조했던 그는 혹독한 훈련을 통해 기량을 향상시켰다.
    Last year's poor performance, he improved his skills through rigorous training.
  • Google translate 이번 대회는 네 기량을 마음껏 뽐낼 수 있는 자리가 될 거야.
    This tournament will be a place to show off your skills to the fullest.
    Google translate 네. 제가 가진 실력을 다 보여 주고 올게요.
    Yes, i'll show you what i have.
Từ đồng nghĩa 기능(技能): 작업을 정확하고 손쉽게 해 주는 기술적인 재주와 능력.

기량: ability,ぎりょう【技量】。しゅわん【手腕】。のうりょく【能力】,,talento, destreza, habilidad,مَقْدِرة ؛ قدرة,ур чадвар,kỹ năng, kỹ xảo,ฝีมือ, ฝีมือการช่าง, พรสวรรค์, ความสามารถ, ความเชี่ยวชาญ, ความช่ำชอง, สมรรถภาพ,kemampuan, keterampilan, kaliber,умение; мастерство,技能,技巧,本领,本事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기량 (기량)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Giải nghĩa

🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23)