🌟 기량 (技倆/伎倆)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기량 (
기량
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Giải nghĩa
- 맞수 (맞手) : 힘, 재주, 기량 등이 서로 비슷하여 우열을 가리기 어려운 상대.
🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Ví dụ cụ thể
- 정상급 기량. [정상급 (頂上級)]
- 우리 팀 선수들은 올림픽 결승전에 오른 팀답게 세계 정상급 기량을 선보였다. [정상급 (頂上級)]
- 신체 조건이나 기량 등 여러모로 보았을 때 김 선수는 박 선수보다 단연코 우위에 있다. [단연코 (斷然코)]
- 농익은 기량. [농익다 (濃익다)]
- 원숙한 기량. [원숙하다 (圓熟하다)]
- 학교가 선수들의 기량 향상을 위해 운동부 합숙소를 지었다. [합숙소 (合宿所)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 기량
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13)