🌟 기량 (技倆/伎倆)

  Danh từ  

1. 기술적인 재주나 솜씨.

1. KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기량이 떨어지다.
    Degrade in skill.
  • 기량이 뛰어나다.
    Excellent in skill.
  • 기량이 향상되다.
    Improve one's skill.
  • 기량을 갖추다.
    Be skilled.
  • 기량을 겨루다.
    Compete in skill.
  • 기량을 뽐내다.
    Show off one's skill.
  • 기량을 연마하다.
    Polish one's skill.
  • 기량을 선보이다.
    Show one's skill.
  • 유민이는 달리기에 뛰어난 기량을 보여 학교 대표 선수로 뽑혔다.
    Yu min was selected as the school's representative player for his outstanding running skills.
  • 지난 해 성적이 저조했던 그는 혹독한 훈련을 통해 기량을 향상시켰다.
    Last year's poor performance, he improved his skills through rigorous training.
  • 이번 대회는 네 기량을 마음껏 뽐낼 수 있는 자리가 될 거야.
    This tournament will be a place to show off your skills to the fullest.
    네. 제가 가진 실력을 다 보여 주고 올게요.
    Yes, i'll show you what i have.
Từ đồng nghĩa 기능(技能): 작업을 정확하고 손쉽게 해 주는 기술적인 재주와 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기량 (기량)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Giải nghĩa

🗣️ 기량 (技倆/伎倆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)