🌟 귀납적 (歸納的)

  Định từ  

1. 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는.

1. MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀납적 결론.
    Inductive conclusion.
  • Google translate 귀납적 근거.
    An inductive basis.
  • Google translate 귀납적 논리.
    Inductive logic.
  • Google translate 귀납적 방법.
    Inductive method.
  • Google translate 귀납적 방식.
    Inductive method.
  • Google translate 귀납적 사고.
    Inductive thinking.
  • Google translate 귀납적 일반화.
    Inductive generalization.
  • Google translate 귀납적 추론.
    Inductive inference.
  • Google translate 귀납적 추리.
    Inductive reasoning.
  • Google translate 나는 여러 곤충을 관찰해 곤충의 공통적 특징에 대해 귀납적 결론을 이끌어 냈다.
    I observed several insects and drew inductive conclusions about the common characteristics of insects.
  • Google translate 김 선생님은 시간적 여유를 갖고 귀납적 논리로 학문에 접근하는 방법을 통해 학생들을 지도한다.
    Mr. kim teaches students through a method of taking time to approach learning with inductive logic.
  • Google translate 사회 현상에 대한 연구는 정립한 가설을 실증적으로 검증하여 귀납적 추론을 통해 법칙을 정립하는 것으로 이루어진다.
    The study of social phenomena consists of empirically verifying established hypotheses and establishing laws through inductive inference.

귀납적: inductive,きのうてき【帰納的】,(dét.) inductif,inducción,استقرائي,индукцийн,mang tính quy nạp,โดยวิธีการอุปนัย, โดยวิธีการให้เหตุผลจากข้อเท็จจริงแล้วจึงสรุป, โดยวิธีการใช้เหตุผลที่ดำเนินจากส่วนย่อยไปหาส่วนรวม,(secara) induktif,индуктивный,归纳式的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀납적 (귀ː납쩍)
📚 Từ phái sinh: 귀납(歸納): 여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 귀납적 (歸納的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)