🌟 깨부수다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨부수다 (
깨ː부수다
) • 깨부수어 (깨ː부수어
) 깨부숴 (깨ː부숴
) • 깨부수니 (깨ː부수니
)
🗣️ 깨부수다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂㅅㄷ: Initial sound 깨부수다
-
ㄲㅂㅅㄷ (
까부수다
)
: 세게 치거나 때려서 부수다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, PHÁ VỠ: Đánh mạnh hay đập phá. -
ㄲㅂㅅㄷ (
깨부수다
)
: 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP TAN, GIÃ NHỎ: Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)