🌟 국부적 (局部的)

Định từ  

1. 전체 중 어느 한 부분의.

1. MANG TÍNH CỤC BỘ: Thuộc về một phần nào đó trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국부적 변화.
    Local change.
  • Google translate 국부적 상해.
    Local injury.
  • Google translate 국부적 증상.
    Local symptoms.
  • Google translate 국부적 파손.
    Local damage.
  • Google translate 국부적 현상.
    Local phenomenon.
  • Google translate 남편은 일에 대한 스트레스로 국부적 탈모 증상이 생겼다.
    My husband developed local hair loss symptoms due to work stress.
  • Google translate 도로 곳곳에 움푹 파이거나 구멍이 생긴 곳들이 많아서 국부적 보수에 들어갔다.
    There were many hollows or holes all over the road, so we went into local repairs.
  • Google translate 조사에 따르면 서울에 거주하는 가구의 사교육비 지출이 과도한 것으로 나타나 우리나라 교육 제도에 문제가 있음을 보여주고 있습니다.
    The survey shows that households living in seoul are spending too much on private education, indicating a problem with the nation's education system.
    Google translate 그런 국부적 조사 결과만으로 문제를 결론지을 수는 없는 것 같은데요.
    I don't think we can come to a conclusion with just those local findings.
Từ trái nghĩa 일반적(一般的): 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는., 전문적이거나 특별한 분야…

국부적: local,きょくぶてき【局部的】,(dét.) local, localisé,local, parcial,جزئيّ,хэсгийн, хэсэг дэх,mang tính cục bộ,ที่เป็นตอน ๆ, ที่เป็นบางส่วน, ที่เป็นบางที่, ที่เป็นบางจุด, ซึ่งเป็นเฉพาะบางพื้นที่, ซึ่งเป็นเฉพาะแห่ง,sebagian,частичный,局部的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국부적 (국뿌적)
📚 Từ phái sinh: 국부(局部): 전체 중 어느 한 부분., (완곡한 말로) 음부.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8)