🌟 나막신
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나막신 (
나막씬
)
🌷 ㄴㅁㅅ: Initial sound 나막신
-
ㄴㅁㅅ (
나무숲
)
: 잘 자란 나무가 많은 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt. -
ㄴㅁㅅ (
눈맵시
)
: 눈의 생김새.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt. -
ㄴㅁㅅ (
눈물샘
)
: 눈물을 만들어 내보내는 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt. -
ㄴㅁㅅ (
나막신
)
: 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Danh từ
🌏 NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8)