🌟 나막신

Danh từ  

1. 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.

1. NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나막신 한 켤레.
    A pair of clogs.
  • Google translate 나막신 굽.
    Clogged heels.
  • Google translate 나막신 소리.
    Sound of clogging.
  • Google translate 나막신 장수.
    A clogged longevity.
  • Google translate 나막신을 끌다.
    Drag clogs.
  • Google translate 나막신을 만들다.
    Make clogs.
  • Google translate 나막신을 벗다.
    Take off the clogs.
  • Google translate 나막신을 신다.
    Wear clogs.
  • Google translate 비가 오자 나막신 장수는 자리를 펴고 장터 사람들에게 나막신을 팔았다.
    When it rained, the clogging merchant opened up and sold the clogs to the marketers.
  • Google translate 우산을 쓰고 나막신을 신은 한 선비가 허름한 초가집으로 들어가 비를 피했다.
    A scholar in an umbrella and clogging shoes entered a shabby thatched cottage to escape the rain.
  • Google translate 그는 신발이 없어 비가 안 오는 날에도 달그락달그락 소리를 내며 나막신을 신고 다녔다.
    Even on a rainy day without shoes, he went around in clogging shoes, rattling.
  • Google translate 어쩌다가 발이 다 젖었니?
    How did your feet get wet?
    Google translate 비가 내리는데 나막신이 없어서 짚신을 신고 돌아다녔거든요.
    There was no clogging in the rain, so i wore straw shoes.

나막신: namaksin,ナマクシン,namaksin, sabots,namaksin, zueco de madera, almadreña,قبقاب,модон шаахай,Namaksin; giày gỗ, guốc,นามักชิน,bakiak,намаксин,木屐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나막신 (나막씬)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8)