🌟 나막신
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나막신 (
나막씬
)
🌷 ㄴㅁㅅ: Initial sound 나막신
-
ㄴㅁㅅ (
나무숲
)
: 잘 자란 나무가 많은 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt. -
ㄴㅁㅅ (
눈맵시
)
: 눈의 생김새.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt. -
ㄴㅁㅅ (
눈물샘
)
: 눈물을 만들어 내보내는 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt. -
ㄴㅁㅅ (
나막신
)
: 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Danh từ
🌏 NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)