🌟 나대다

Động từ  

1. 주제넘게 마구 나서다.

1. NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나대고 다니다.
    Fling about.
  • Google translate 나대는지 모르다.
    I don't know if it's me.
  • Google translate 건방지게 나대다.
    Be cocky.
  • Google translate 마음대로 나대다.
    Fly at will.
  • Google translate 쓸데없이 나대다.
    To be idle.
  • Google translate 함부로 나대다.
    Out on the loose.
  • Google translate 그는 남의 일에 참견하고 잘 나대는 성격이라 건방지다는 오해를 받는 일이 종종 있다.
    He is often misunderstood as impudent because he is nosy in other people's affairs.
  • Google translate 나는 박 부장이 회의 중에 사장님 앞에서 아는 척을 하며 나대지 않기를 속으로 빌었다.
    I prayed in my heart that park would not flirt with me, pretending to know in front of the boss during the meeting.
  • Google translate 지수는 성격이 아주 밝고 활달한 것 같아.
    Jisoo seems to be very bright and outgoing.
    Google translate 맞아. 너무 여기저기 나대지만 않으면 참 좋을 텐데.
    That's right. it would be nice if i didn't get too far.

나대다: meddle with; interfere,でしゃばる【出しゃばる】。さしでる【差し出る】,se mêler de tout, toucher à tout, fourrer son nez partout,meterse, entremeterse, inmiscuirse, interferir,يتطفّل,хушуу дүрэх, тонгочих,ngạo mạn, vô lễ,ยุ่งวุ่นวาย, เข้าไปยุ่ง, แสดงตัวเกิน,berlebihan, keterlaluan,вмешиваться; встревать; ввязываться,冒头,出头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나대다 (나대다) 나대어 () 나대니 ()

🗣️ 나대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)