🌟 나대다

Động từ  

1. 주제넘게 마구 나서다.

1. NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나대고 다니다.
    Fling about.
  • 나대는지 모르다.
    I don't know if it's me.
  • 건방지게 나대다.
    Be cocky.
  • 마음대로 나대다.
    Fly at will.
  • 쓸데없이 나대다.
    To be idle.
  • 함부로 나대다.
    Out on the loose.
  • 그는 남의 일에 참견하고 잘 나대는 성격이라 건방지다는 오해를 받는 일이 종종 있다.
    He is often misunderstood as impudent because he is nosy in other people's affairs.
  • 나는 박 부장이 회의 중에 사장님 앞에서 아는 척을 하며 나대지 않기를 속으로 빌었다.
    I prayed in my heart that park would not flirt with me, pretending to know in front of the boss during the meeting.
  • 지수는 성격이 아주 밝고 활달한 것 같아.
    Jisoo seems to be very bright and outgoing.
    맞아. 너무 여기저기 나대지만 않으면 참 좋을 텐데.
    That's right. it would be nice if i didn't get too far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나대다 (나대다) 나대어 () 나대니 ()

🗣️ 나대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149)