🌟 노닥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노닥거리다 (
노닥꺼리다
) • 노닥거리는 (노닥꺼리는
) • 노닥거리어 (노닥꺼리어
노닥꺼리여
) 노닥거려 (노닥꺼려
) • 노닥거리니 (노닥꺼리니
) • 노닥거립니다 (노닥꺼림니다
)
🌷 ㄴㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 노닥거리다
-
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
너덜거리다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa. -
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
노닥거리다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.
• Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160)