🌟 노닥거리다

Động từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

1. RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노닥거릴 시간.
    Time to chat.
  • Google translate 노닥거릴 여유.
    Leisure to chat.
  • Google translate 노닥거리며 지내다.
    Live in idleness.
  • Google translate 한참을 노닥거리다.
    Play for a long time.
  • Google translate 하루 종일 노닥거리다.
    Play all day long.
  • Google translate 한가하게 노닥거리다.
    Have a leisurely chatter.
  • Google translate 지수는 승규와 공원에서 산책하고 노닥거리며 오전을 보냈다.
    Ji-su spent the morning strolling and fooling around in the park with seung-gyu.
  • Google translate 민준이는 친구와 한참을 노닥거리다가 결국 학원 갈 시간을 놓치고 말았다.
    Min-joon had been hanging out with his friend for a long time and ended up missing his time to go to the academy.
  • Google translate 지금 친구랑 노닥거릴 시간이 어디 있어?
    Where's the time to hang out with a friend right now?
    Google translate 조금만 더 놀다가 갈게요.
    I'll hang out a little longer.
Từ đồng nghĩa 노닥노닥하다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Từ đồng nghĩa 노닥대다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

노닥거리다: chatter; chat,あぶらをうる【油を売る】,babiller, bavarder,platicar, charlar, conversar,يُدردِشُ,хөөрөлдөх, үг солих, чалчих,rong ruổi, lông bông,พูดคุยเล่น, คุยเล่น, สนทนาทั่วไป,bermain santai-santai,разговаривать; непринуждённо беседовать; болтать,耍贫嘴,聊着玩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닥거리다 (노닥꺼리다) 노닥거리는 (노닥꺼리는) 노닥거리어 (노닥꺼리어노닥꺼리여) 노닥거려 (노닥꺼려) 노닥거리니 (노닥꺼리니) 노닥거립니다 (노닥꺼림니다)

💕Start 노닥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160)