🌟 냉이

Danh từ  

1. 잎이 뭉쳐 나고 깃 모양으로 갈라지며 늦봄에 작은 흰 꽃이 피는, 어린잎과 뿌리를 먹는 풀.

1. CÂY TÂM GIÁ: Một loài cỏ mà người ta có thể ăn lá non và rễ của nó. Lá có hình lông chim, mọc thành bụi, nở hoa trắng vào cuối mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉이 나물.
    Cold vegetables.
  • Google translate 냉이 된장찌개.
    Cold soybean paste stew.
  • Google translate 냉이가 돋아나다.
    A chill rises.
  • Google translate 냉이가 자라다.
    Cold growing.
  • Google translate 냉이를 캐다.
    Dig for cold.
  • Google translate 봄이 되자 들에는 파릇파릇한 냉이가 돋아났다.
    As spring came, the fields grew green with cold.
  • Google translate 봄철에 입맛이 없을 때 냉이 나물을 무쳐 먹으면 식욕을 돋워 준다.
    When you have no appetite in the spring, it gives you an appetite by mixing cold vegetables.
  • Google translate 어머, 저기 냉이가 핀 것 좀 봐!
    Oh, look at that cold snap over there!
    Google translate 냉이를 캐러 오는 사람들도 많아지겠다.
    Sooner or later, more people will come to dig for naengmyeon.

냉이: shepherd´s purse; mother´s-heart,なずな【薺】,molette à berger, capselle, bourse de capucin, bourse de Juda, bourse-à-berger,bolsa de pastor,كيس الراعي,эгэл гаймуу,cây tâm giá,แนงงี,,пастушья сумка,荠菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉이 (냉이)

🗣️ 냉이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)