🌟 놀이터

☆☆   Danh từ  

1. 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳.

1. SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 놀이터.
    Neighborhood playground.
  • Google translate 어린이 놀이터.
    Children's playground.
  • Google translate 유치원 놀이터.
    Kindergarten playground.
  • Google translate 놀이터에 모이다.
    Gather in the playground.
  • Google translate 놀이터에서 놀다.
    Play in the playground.
  • Google translate 나는 수업이 끝난 뒤 친구들과 놀이터에 모여 미끄럼틀을 타고 놀았다.
    I got together in the playground with my friends after class and played on the slide.
  • Google translate 승규는 친구들과 놀이터에서 잘 어울려 놀다가도 사소한 문제로 종종 시비가 붙어 싸우곤 했다.
    Even though seung-gyu played well with his friends in the playground, he often quarreled over trivial matters.
  • Google translate 엄마, 지수는 어디 갔어요?
    Mom, where's jisoo?
    Google translate 그네를 타러 간다고 했으니 아마 집 앞 놀이터에 있을 거야.
    He said he was going to swing, so he's probably in the playground in front of his house.

놀이터: playground,あそびば【遊び場】。こうえん【公園】,terrain de jeux, station de plaisance, aire de jeux pour les enfants,campo de juegos, patio de recreo,ملعب,тоглоомын талбай, тоглоомын газар,sân chơi, khu vui chơi,สนามเด็กเล่น, ที่เล่น,tempat bermain, taman bermain,игровая площадка,游乐场,

2. (비유적으로) 어떤 집단이나 개인의 활동 장소.

2. SÂN CHƠI, ĐẤT (DỤNG VÕ, HOÀNH HÀNH ...): (cách nói ẩn dụ) Địa điểm hoạt động của cá nhân hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이터가 되다.
    Become a playground.
  • Google translate 놀이터로 보다.
    View as a playground.
  • Google translate 놀이터로 삼다.
    Make a playground.
  • Google translate 놀이터로 생각하다.
    Think of it as a playground.
  • Google translate 놀이터로 여기다.
    Consider it a playground.
  • Google translate 도둑고양이들은 동네를 제 놀이터로 삼고 온 동네를 돌아다니며 밤마다 기묘한 소리로 운다.
    Thief cats make their town their playground and roam all over the neighborhood, crying strangely every night.
  • Google translate 이 공터는 낮에는 제법 사람이 다니지만 밤만 되면 동네 불량배들이 놀이터로 여기는, 아주 위험한 곳이다.
    This vacant lot is a very dangerous place where quite a few people go by day, but at night the neighborhood bullies regard it as a playground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀이터 (노리터)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 놀이터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8)