🌟 놀이터
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이터 (
노리터
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 놀이터 @ Ví dụ cụ thể
- 놀이터. [터]
- 구청은 아이들의 안전을 위해 삼 개월 만에 놀이터 시설의 재검사를 실시하였다. [재검사 (再檢査)]
- 놀이터 공사 비용이 얼마나 들었는지 확인할 수 있어요? [보고서 (報告書)]
- 어린이 놀이터. [어린이]
- 옛 모습 그대로의 놀이터. [그대로]
- 놀이터 모래밭. [모래밭]
🌷 ㄴㅇㅌ: Initial sound 놀이터
-
ㄴㅇㅌ (
놀이터
)
: 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi. -
ㄴㅇㅌ (
나이테
)
: 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
Danh từ
🌏 VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây. -
ㄴㅇㅌ (
나이트
)
: 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
• Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)