🌟 논증 (論證)

  Danh từ  

1. 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유.

1. LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구체적인 논증.
    A concrete argument.
  • Google translate 객관적인 논증.
    Objective argument.
  • Google translate 복잡한 논증.
    A complex argument.
  • Google translate 올바른 논증.
    Right argument.
  • Google translate 잘못된 논증.
    Wrong argument.
  • Google translate 철저한 논증.
    A thorough argument.
  • Google translate 논증 과정.
    The process of argumentation.
  • Google translate 논증 방법.
    The method of argumentation.
  • Google translate 논증 방식.
    The way of argumentation.
  • Google translate 논증이 불가능하다.
    It is impossible to argue.
  • Google translate 논증이 성립하다.
    Argument is established.
  • Google translate 논증을 제시하다.
    Provide an argument.
  • Google translate 논증에 의거하다.
    Based on the argument.
  • Google translate 이 박사가 제시한 새로운 학설은 연구자들 사이에서 많은 논증을 거치며 반론을 거듭하고 있다.
    The new theory presented by dr. lee has gone through many arguments among researchers and has been rebutted.
  • Google translate 김 씨의 변호사는 김 씨의 무죄를 뒷받침할 만한 논증을 펼쳤으나 판사는 김 씨에게 실형을 선고했다.
    Kim's lawyer gave evidence to support kim's innocence, but the judge sentenced him to prison.
  • Google translate 앞으로 민준이가 어떤 논리를 펼치는지 한번 지켜보자.
    Let's wait and see what logic min-joon is making in the future.
    Google translate 내 생각에 그는 처음부터 잘못된 논증을 내세웠어.
    I think he put forward the wrong argument from the beginning.

논증: proof; demonstration,ろんしょう【論証】。うらづけ【裏付け】。りっしょう【立証】,démonstration, argumentation,prueba, demostración,إثبات,баталгаа, нотолгоо,luận chứng, sự lập luận,หลักฐาน, การพิสูจน์, ข้อพิสูจน์,pembuktian,аргументация; доказательство,论证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논증 (논증)
📚 Từ phái sinh: 논증되다(論證되다): 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름이 논리적인 이유로 증명되다. 논증하다(論證하다): 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명하다. 논증적: 대상을 파악하는 데에 있어 직감이 아니라 개념, 판단, 추리 따위를 들어 밝혀 …
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Triết học, luân lí  

🗣️ 논증 (論證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208)