🌟 금주하다 (禁酒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금주하다 (
금ː주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 금주(禁酒): 술을 마시지 못하게 함., 술을 마시던 사람이 술을 끊음.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 금주하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7)