🌟 금주하다 (禁酒 하다)

Động từ  

1. 술을 마시지 못하게 하다.

1. CẤM RƯỢU: Không cho uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금주하는 교리.
    The doctrine of abstinence.
  • 금주하는 규칙.
    Rules against drinking.
  • 금주하는 명령.
    An abstaining command.
  • 금주하는 법.
    How to stop drinking.
  • 금주하는 장소.
    Places to abstain from drinking.
  • 기독교에서는 금주하는 것이 교리로 정해져 있다.
    In christianity, abstaining from drinking is defined as a doctrine.
  • 우리 기숙사에서는 학생들이 술을 마시지 못하게 하려고 금주하라는 규칙을 정했다.
    In our dormitory, we have set a rule to stop students from drinking.
  • 여기에서 술을 마셔도 되나요?
    Can i drink here?
    여기는 금주하는 장소이기 때문에 술을 드실 수 없습니다.
    You can't drink because this is a place where you don't drink.

2. 술을 마시던 사람이 술을 끊다.

2. BỎ RƯỢU: Người từng uống rượu không uống rượu nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금주하는 환자.
    A sober patient.
  • 금주하기로 다짐하다.
    Pledge to abstain from drinking.
  • 금주하기로 약속하다.
    Promise not to drink.
  • 건강을 위해 금주하다.
    No drinking for health.
  • 의사의 권유로 금주하다.
    To abstain from drinking on the recommendation of a doctor.
  • 간이 좋지 않은 민준이는 의사의 권유를 받고 금주하기로 했다.
    Min-jun, who has a poor liver, decided to quit drinking after being advised by a doctor.
  • 임산부는 술을 마시면 아이에게 해롭기 때문에 반드시 금주해야 한다.
    Pregnant women must abstain from drinking because it is harmful to their children.
  • 너 술을 끊었다면서?
    I heard you quit drinking.
    응. 금주하니까 몸이 좋아지는 것 같아.
    Yeah. i think i feel better because i'm sober.
Từ trái nghĩa 음주하다(飮酒하다): 술을 마시다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금주하다 (금ː주하다)
📚 Từ phái sinh: 금주(禁酒): 술을 마시지 못하게 함., 술을 마시던 사람이 술을 끊음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59)