🌟 금주하다 (禁酒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금주하다 (
금ː주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 금주(禁酒): 술을 마시지 못하게 함., 술을 마시던 사람이 술을 끊음.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 금주하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)