🌟 금혼식 (金婚式)

Danh từ  

1. 결혼한 지 오십 년이 된 것을 기념하는 의식.

1. LỄ CƯỚI VÀNG: Nghi thức kỷ niệm 50 năm ngày cuới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님의 금혼식.
    Parents' golden wedding.
  • Google translate 금혼식이 다가오다.
    Gold wedding coming.
  • Google translate 금혼식을 기념하다.
    Celebrate the golden wedding.
  • Google translate 금혼식을 올리다.
    Hold a golden wedding.
  • Google translate 금혼식을 챙기다.
    Take care of the golden wedding.
  • Google translate 금혼식을 축하하다.
    Celebrate the golden wedding.
  • Google translate 금혼식을 하다.
    Have a golden wedding.
  • Google translate 금혼식에 가다.
    Go to a gold wedding.
  • Google translate 금혼식 때 찍은 사진을 보니 우리 부부는 오십 년 동안 많이 닮아져 있었다.
    Looking at the pictures taken at the golden wedding, our couple had become much alike for fifty years.
  • Google translate 우리는 부모님의 결혼 오십 주년을 기념하기 위해 금혼식을 올려 드리기로 했다.
    We decided to put up a golden wedding to celebrate our parents' 50th wedding anniversary.
  • Google translate 우리가 결혼한 지 벌써 사십구 년이 됐잖소.
    We've been married for forty-nine years.
    Google translate 내년이면 금혼식을 하게 되겠네요.
    We'll be getting married next year.
Từ tham khảo 은혼식(銀婚式): 결혼 25주년을 기념하기 위한 의식.

금혼식: golden anniversary,きんこんしき【金婚式】,noces d'or,bodas de oro,الذكرى الذهبية,алтан хуримын ёслол,lễ cưới vàng,งานฉลองครบรอบแต่งงานปีที่ 50, งานฉลองครบรอบ 50 ปีของการสมรส, พิธีฉลองครบรอบแต่งงาน 50 ปี,pesta kawin emas, perayaan kawin emas,золотая свадьба,金婚,金婚仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금혼식 (금혼식) 금혼식이 (금혼시기) 금혼식도 (금혼식또) 금혼식만 (금혼싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47)