🌟 (←gum)

☆☆☆   Danh từ  

1. 입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리.

1. KẸO CAO SU: Đồ ăn mà người ta đưa vào miệng nhai lâu, ăn lấy chất ngọt và nhổ bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질긴 .
    Tough gum.
  • Google translate 한 통.
    A can of gum.
  • Google translate 이 붙다.
    Gum sticks.
  • Google translate 을 뱉다.
    Spit out the gum.
  • Google translate 을 사다.
    Buy gum.
  • Google translate 을 씹다.
    Chew gum.
  • Google translate 입에 을 넣다.
    Put gum in one's mouth.
  • Google translate 졸음이 밀려오자 지수는 을 꺼내 씹었다.
    When sleepy came in, jisoo took out the gum and chewed it.
  • Google translate 유민이가 이 질겨서 못 씹겠다며 뱉어 버렸다.
    Yumin spit out the gum, saying, "i can't chew it because it's too tough.".
  • Google translate 점심 먹고 양치질을 못 했더니 입안이 찝찝해요.
    I can't brush my teeth after lunch, so my mouth feels uncomfortable.
    Google translate 그럼 이 을 씹어 보세요. 입안이 좀 상쾌해질 거예요.
    Then chew this gum. you'll feel refreshed in your mouth will feel refreshed.

껌: chewing gum,ガム。チューインガム,chewing-gum, gomme à mâcher, pâte à mâcher,chicle, goma de mascar,العلكة,бохь,kẹo cao su,หมากฝรั่ง,permen karet,жвачка; жевательная резинка,口香糖,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)