🌟 단계적 (段階的)

  Danh từ  

1. 일의 순서나 과정에 따르는 것.

1. SỰ DẦN DẦN TỪNG BƯỚC: Sự đi theo quá trình hoặc trình tự của việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단계적인 발전.
    Step-by-step development.
  • Google translate 단계적인 변화.
    A step-by-step change.
  • Google translate 단계적으로 계획하다.
    Plan step by step.
  • Google translate 단계적으로 진행하다.
    Proceed step by step.
  • Google translate 단계적으로 추진하다.
    Push forward step by step.
  • Google translate 단계적으로 확대하다.
    Phase in.
  • Google translate 운동이 서투른 지수는 운동량을 매일 조금씩 단계적으로 늘려 갔다.
    The poor exercise index gradually increased the amount of exercise gradually every day.
  • Google translate 정부의 정책이 성공하여 부동산 경기가 단계적인 회복 양상을 나타내고 있다.
    The government's policy has been successful, indicating a gradual recovery in the real estate market.
  • Google translate 일이 복잡하니까 하나하나 단계적으로 추진해 갑시다.
    Things are complicated, so let's go ahead step by step.
    Google translate 좋아요. 그럼 먼저 시장 조사부터 합시다.
    Good. then let's do market research first.

단계적: being in stages,だんかいてき【段階的】,(n.) par étape,por etapa, por fase, por paso,درجة,шат дараалсан,sự dần dần từng bước,ที่เป็นไปตามลำดับ, ที่เป็นไปตามกระบวนการ, ที่เป็นไปตามขั้นตอน,bertahap,ступенчатость; постепенность; поэтапность,阶段性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단계적 (단계적) 단계적 (단게적)
📚 Từ phái sinh: 단계(段階): 일이 변화해 나가는 각 과정.

🗣️ 단계적 (段階的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)