🌟 단계적 (段階的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단계적 (
단계적
) • 단계적 (단게적
)
📚 Từ phái sinh: • 단계(段階): 일이 변화해 나가는 각 과정.
🗣️ 단계적 (段階的) @ Ví dụ cụ thể
- 단계적 통일안. [통일안 (統一案)]
- 정 의원은 성급한 통일에 반대하며 단계적 통일안을 주장했다. [통일안 (統一案)]
🌷 ㄷㄱㅈ: Initial sound 단계적
-
ㄷㄱㅈ (
다국적
)
: 여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy. -
ㄷㄱㅈ (
단계적
)
: 일의 순서나 과정에 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỪNG BƯỚC: Có tính chất đi theo quá trình hoặc trình tự của công việc. -
ㄷㄱㅈ (
단계적
)
: 일의 순서나 과정에 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẦN DẦN TỪNG BƯỚC: Sự đi theo quá trình hoặc trình tự của việc. -
ㄷㄱㅈ (
대가족
)
: 식구가 많은 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH LỚN: Gia đình có nhiều thành viên. -
ㄷㄱㅈ (
단기전
)
: 짧은 기간 동안 벌어지는 전쟁이나 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN NHANH CHÓNG, TRẬN ĐẤU NHANH CHÓNG: Trận đấu hay chiến tranh xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱㅈ (
다각적
)
: 여러 부문이나 방면에 걸친 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA PHƯƠNG DIỆN, SỰ ĐA CHIỀU: Sự trải qua một số phương diện hoặc lĩnh vực. -
ㄷㄱㅈ (
달구지
)
: 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레.
Danh từ
🌏 XE KÉO, XE BÒ, XE NGỰA: Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi. -
ㄷㄱㅈ (
독과점
)
: 어떤 상품의 생산이나 유통을 혼자 또는 아주 적은 수의 기업만이 차지함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC CHIẾM, SỰ ĐỘC QUYỀN: Một mình hoặc chỉ rất ít số doanh nghiệp chiếm việc sản xuất hay lưu thông một sản phẩm nào đó. -
ㄷㄱㅈ (
담금질
)
: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식힘.
Danh từ
🌏 SỰ RÈN, VIỆC RÈN: Việc nung nóng kim loại như sắt… trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho chúng được rắn chắc. -
ㄷㄱㅈ (
당국자
)
: 어떤 일을 직접 맡아 처리하는 자리에 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH: Người ngồi ở vị trí trực tiếp phụ trách và xử lý một việc nào đó. -
ㄷㄱㅈ (
당구장
)
: 당구를 칠 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 업소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM CHƠI BI-DA: Nơi lắp đặt thiết bị để có thể chơi bi-da. -
ㄷㄱㅈ (
다각적
)
: 여러 부문이나 방면에 걸친.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐA PHƯƠNG, MANG TÍNH ĐA CHIỀU: Trải qua nhiều phương diện hoặc lĩnh vực. -
ㄷㄱㅈ (
대관절
)
: 여러 말 할 것 없이 중요한 점만 말해서.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẠI Ý, MỘT CÁCH KHÁI LƯỢC: Chỉ nói điểm quan trọng mà không nói dài dòng. -
ㄷㄱㅈ (
단기적
)
: 짧은 기간에 걸친.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NGẮN HẠN: Trải qua khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱㅈ (
대결장
)
: 대결을 하는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI GIAO TRANH, NƠI ĐƯƠNG ĐẦU: Nơi thực hiện việc chiến đấu -
ㄷㄱㅈ (
단기적
)
: 짧은 기간에 걸친 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGẮN HẠN, TÍNH CHẤT TRƯỚC MẮT: Sự trải qua khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱㅈ (
대극장
)
: 규모가 큰 극장.
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT LỚN, RẠP CHIẾU PHIM LỚN: Nhà hát hay rạp chiếu phim có kích cỡ lớn. -
ㄷㄱㅈ (
대갓집
)
: 대대로 큰 권세와 부를 가진 큰 집. 또는 그런 집안.
Danh từ
🌏 NHÀ QUYỀN THẾ, GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Nhà to giàu sang và có quyền thế lớn từ đời này sang đời khác. Hoặc gia đình như vậy. -
ㄷㄱㅈ (
단골집
)
: 정해 놓고 늘 찾는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG RUỘT, CỬA HÀNG QUEN: Cửa hàng mà mình hài lòng và thích tìm đến.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70)