🌟 단계적 (段階的)

  Danh từ  

1. 일의 순서나 과정에 따르는 것.

1. SỰ DẦN DẦN TỪNG BƯỚC: Sự đi theo quá trình hoặc trình tự của việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단계적인 발전.
    Step-by-step development.
  • 단계적인 변화.
    A step-by-step change.
  • 단계적으로 계획하다.
    Plan step by step.
  • 단계적으로 진행하다.
    Proceed step by step.
  • 단계적으로 추진하다.
    Push forward step by step.
  • 단계적으로 확대하다.
    Phase in.
  • 운동이 서투른 지수는 운동량을 매일 조금씩 단계적으로 늘려 갔다.
    The poor exercise index gradually increased the amount of exercise gradually every day.
  • 정부의 정책이 성공하여 부동산 경기가 단계적인 회복 양상을 나타내고 있다.
    The government's policy has been successful, indicating a gradual recovery in the real estate market.
  • 일이 복잡하니까 하나하나 단계적으로 추진해 갑시다.
    Things are complicated, so let's go ahead step by step.
    좋아요. 그럼 먼저 시장 조사부터 합시다.
    Good. then let's do market research first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단계적 (단계적) 단계적 (단게적)
📚 Từ phái sinh: 단계(段階): 일이 변화해 나가는 각 과정.

🗣️ 단계적 (段階的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)