ㄷㄹㅈ (
다림질
)
: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).
ㄷㄹㅈ (
등록증
)
: 등록한 것을 증명하는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÍ, GIẤY ĐĂNG KÍ: Giấy tờ chứng minh đã đăng kí.
ㄷㄹㅈ (
대리점
)
: 특정한 상품을 맡아 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.
ㄷㄹㅈ (
독립적
)
: 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.
ㄷㄹㅈ (
독립적
)
: 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Sự không phụ thuộc vào hay dựa vào cái khác hay người khác.
ㄷㄹㅈ (
대략적
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리만 요약한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chỉ tóm tắt phần mạch chuyện đơn giản, không tỉ mỉ
ㄷㄹㅈ (
대략적
)
: 중심적인 내용만 요약한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Chỉ tóm tắt nội dung trọng tâm.
ㄷㄹㅈ (
다람쥐
)
: 몸은 붉은 갈색이며 등에 검은 줄무늬가 있고, 꼬리가 굵고 나무를 잘 오르는 작은 짐승.
Danh từ
🌏 CON SÓC: Loài thú nhỏ có thân màu nâu đỏ, trên lưng có vạch sọc màu đen, đuôi to và giỏi trèo cây.
ㄷㄹㅈ (
대립적
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI LẬP, MANG TÍNH TRÁI NGƯỢC: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau.
ㄷㄹㅈ (
도래지
)
: 외부에서 전해져 처음 들어온 곳.
Danh từ
🌏 CÁI NÔI, NƠI KHỞI ĐẦU: Nơi đến đầu tiên của thứ truyền tới từ bên ngoài.
ㄷㄹㅈ (
돌림자
)
: 가족이나 친족임을 나타내기 위해 이름에 똑같이 넣는 글자.
Danh từ
🌏 KÝ TỰ TÊN ĐẶT CHUNG THEO DÒNG HỌ HAY GIA ĐÌNH: Chữ đặt giống nhau ở tên để thể hiện là gia đình hay thân tộc.
ㄷㄹㅈ (
도리질
)
: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ LÚC LẮC, SỰ LẮC LƯ: Việc mà em bé lắc lư đầu sang hai bên.
ㄷㄹㅈ (
대리자
)
: 다른 사람을 대신하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THAY, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY NHIỆM: Người làm thay người khác.
ㄷㄹㅈ (
대립적
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ, ý kiến hay lập trường trở nên trái ngược hay không hợp với nhau.
ㄷㄹㅈ (
도라지
)
: 보라색 또는 흰색 꽃이 피며 뿌리는 음식이나 한약 재료로 쓰이는 식물.
Danh từ
🌏 CÂY DORAJI: Loại thực vật có hoa màu tím hay màu trắng, rễ cây được dùng làm thực phẩm hay nguyên liệu thuốc đông y.