🌟 대리점 (代理店)

  Danh từ  

1. 특정한 상품을 맡아 파는 가게.

1. ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보험 대리점.
    Insurance agency.
  • Google translate 자동차 대리점.
    A car dealership.
  • Google translate 전자 제품 대리점.
    Electronic product agency.
  • Google translate 대리점을 경영하다.
    Run an agency.
  • Google translate 대리점을 차리다.
    Set up an agency.
  • Google translate 대리점에서 사다.
    Buy it at the dealership.
  • Google translate 대리점에서 판매하다.
    Sell at a dealership.
  • Google translate 승규는 전자 제품 대리점에서 컴퓨터를 구입하였다.
    Seung-gyu bought a computer from an electronics dealership.
  • Google translate 아버지는 전에 다니던 회사의 제품을 판매하는 대리점을 하신다.
    My father runs an agency that sells products from a former company.
  • Google translate 본사에서는 대리점에 대한 지원을 확대하기로 하였습니다.
    The head office has decided to expand support for dealerships.

대리점: agency,だいりてん【代理店】,agence (commerciale), bureau de représentation,concesionaria,وكالة,төлөөлөгчийн газар, агентлаг, товчоо,đại lý,บริษัทตัวแทน, สำนักงานตัวแทน, ร้านตัวแทน,toko cabang, agen, outlet,представительство; агентство; филиал,代理店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리점 (대ː리점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 대리점 (代理店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)