🌟 대리점 (代理店)

  Danh từ  

1. 특정한 상품을 맡아 파는 가게.

1. ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험 대리점.
    Insurance agency.
  • 자동차 대리점.
    A car dealership.
  • 전자 제품 대리점.
    Electronic product agency.
  • 대리점을 경영하다.
    Run an agency.
  • 대리점을 차리다.
    Set up an agency.
  • 대리점에서 사다.
    Buy it at the dealership.
  • 대리점에서 판매하다.
    Sell at a dealership.
  • 승규는 전자 제품 대리점에서 컴퓨터를 구입하였다.
    Seung-gyu bought a computer from an electronics dealership.
  • 아버지는 전에 다니던 회사의 제품을 판매하는 대리점을 하신다.
    My father runs an agency that sells products from a former company.
  • 본사에서는 대리점에 대한 지원을 확대하기로 하였습니다.
    The head office has decided to expand support for dealerships.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리점 (대ː리점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 대리점 (代理店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)