🌟 긷다

Động từ  

1. 우물이나 샘에서 물을 떠내거나 그릇에 받다.

1. KÉO, BƠM, MÚC: Lấy nước từ giếng hoặc suối lên hoặc hứng vào dụng cụ chứa đựng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물 한 통을 긷다.
    A can of water.
  • Google translate 샘물을 긷다.
    Breathe spring water.
  • Google translate 우물에서 긷다.
    Went from the well.
  • Google translate 두레박으로 긷다.
    Wrapped with a bucket.
  • Google translate 바가지로 긷다.
    Brought to a rip-off.
  • Google translate 젊은 아낙네가 우물가에서 두레박으로 물을 긷고 있다.
    A young woman is watering with a bucket by the well.
  • Google translate 아버지께서는 매일 새벽마다 약수터에서 물을 길어 오시곤 하셨다.
    My father used to bring water from the mineral spring every morning.
  • Google translate 샘터에 가서 밥 지을 물을 길어 오렴.
    Go to the spring and get some water to cook rice.
    Google translate 네. 금방 다녀올게요.
    Yes, i'll be right back.

긷다: draw,くむ【汲む】,puiser, pomper, baqueter,sacar agua,يستقي من,утгах,kéo, bơm, múc,ตัก, สูบ,menarik, menimba, menciduk, mencentong, menyendok,черпать; зачерпывать,打水,舀水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긷다 (긷ː따) 길어 (기러) 길으니 (기르니) 긷는 (긴ː는)

🗣️ 긷다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101)